Việt
mối hàn kém
mối nối kém
Anh
dry joint
Đức
schlechte Lötverbindung
Dadurch wird verhindert, dass Metallspäne in den Kunststoff eindringen, dies würde zur Beschädigung des Schweißspiegels bzw. zu Qualitätsverlusten der Schweißnaht führen.
Qua đó tránh đượcviệc mạt cưa kim loại xâm nhập vào profinchất dẻo và dẫn đến việc tấm hàn bị hỏng hay chất lượng mối hàn kém.
Dies wiederum eröffnet die Möglichkeit, kurzglasfaserverstärkte Thermoplaste zu blasen,die wegen ihrer schlechten Schweißnahtfestigkeit ansonsten nicht einsetzbar wären.
Điều này lại mở ra khả năng thổi nhựa nhiệtdẻo gia cường bằng sợi thủy tinh ngắn, màtưởng chừng không thể sử dụng được do độbền mối hàn kém của nó.
schlechte Lötverbindung /f/ĐIỆN/
[EN] dry joint
[VI] mối hàn kém, mối nối kém