TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dry weight

trọng lượng khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối lượng khô

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

dry weight

dry weight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

aero fuel weight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moisture-free weight

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

overdry weight

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

dry weight

Trockengewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

feuchtigkeitsfreies Gewicht

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Übertrocknungsgewicht

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

dry weight

poids sec

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

masse à sec

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

masse à vide sans carburant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Trockengewicht,feuchtigkeitsfreies Gewicht,Übertrocknungsgewicht

[EN] dry weight, moisture-free weight, overdry weight

[VI] khối lượng khô,

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dry weight

khối lượng khô

Khối lượng của một mẫu vật chất sau khi loại bỏ nước bằng làm khô lạnh hay khô nóng, thường ở một nhiệt độ không đổi là 80°C trong thời gian 24 giờ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dry weight /TECH/

[DE] Trockengewicht

[EN] dry weight

[FR] poids sec

aero fuel weight,dry weight /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Trockengewicht

[EN] aero fuel weight; dry weight

[FR] masse à sec; masse à vide sans carburant

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dry weight

trọng lượng khô

Từ điển Polymer Anh-Đức

dry weight

Trockengewicht (sensu stricto: Trockenmasse)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockengewicht /nt/VTHK, DHV_TRỤ, B_BÌ/

[EN] dry weight

[VI] trọng lượng khô