Việt
trọng lượng khô
khối lượng khô
Anh
dry weight
aero fuel weight
moisture-free weight
overdry weight
Đức
Trockengewicht
feuchtigkeitsfreies Gewicht
Übertrocknungsgewicht
Pháp
poids sec
masse à sec
masse à vide sans carburant
Trockengewicht,feuchtigkeitsfreies Gewicht,Übertrocknungsgewicht
[EN] dry weight, moisture-free weight, overdry weight
[VI] khối lượng khô,
Khối lượng của một mẫu vật chất sau khi loại bỏ nước bằng làm khô lạnh hay khô nóng, thường ở một nhiệt độ không đổi là 80°C trong thời gian 24 giờ.
dry weight /TECH/
[DE] Trockengewicht
[EN] dry weight
[FR] poids sec
aero fuel weight,dry weight /TECH,ENG-MECHANICAL/
[EN] aero fuel weight; dry weight
[FR] masse à sec; masse à vide sans carburant
Trockengewicht (sensu stricto: Trockenmasse)
Trockengewicht /nt/VTHK, DHV_TRỤ, B_BÌ/
[VI] trọng lượng khô