TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối lượng khô

khối lượng khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

khối lượng khô

dry mass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

dry weight

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

moisture-free weight

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

overdry weight

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

khối lượng khô

Trockenmasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Trockengewicht

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

feuchtigkeitsfreies Gewicht

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Übertrocknungsgewicht

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Proteine haben den größten Anteil an der Trockenmasse jeder Zelle.

Protein chiếm phần lớn nhất khối lượng khô của tế bào và là phân tửsinh học linh hoạt nhất.

PHB wird in der Zelle in Einschlusskörperchen gelagert und kann bis zu 90 Prozent der Zelltrockenmasse ausmachen.

PHB dự trữ trong các thể chất nhỏ trong tế bào và chiếm đến 90% khối lượng khô của tế bào.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dry weight

khối lượng khô

Khối lượng của một mẫu vật chất sau khi loại bỏ nước bằng làm khô lạnh hay khô nóng, thường ở một nhiệt độ không đổi là 80°C trong thời gian 24 giờ.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Trockengewicht,feuchtigkeitsfreies Gewicht,Übertrocknungsgewicht

[EN] dry weight, moisture-free weight, overdry weight

[VI] khối lượng khô,

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Trockenmasse

[EN] dry mass

[VI] khối lượng khô

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockenmasse /f/DHV_TRỤ/

[EN] dry mass

[VI] khối lượng khô