TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dumb terminal

trạm đầu cuối câm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu cuô'i không thõng minh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đầu cuối không thông minh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dumb terminal

dumb terminal

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 mute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silent discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conversational terminal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dumb terminal

nicht programmierbare Datenstation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenstation für die Dialogfernverarbeitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dialogstation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dialogstation ohne eigene Intelligenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dumb terminal

terminal léger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conversational terminal,dumb terminal /IT-TECH/

[DE] Datenstation für die Dialogfernverarbeitung; Dialogstation; Dialogstation ohne eigene Intelligenz

[EN] conversational terminal; dumb terminal

[FR] terminal léger

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht programmierbare Datenstation //M_TÍNH/

[EN] dumb terminal

[VI] đầu cuối không thông minh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dumb terminal

đầu cuô' i không thõng minh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dumb terminal

trạm đầu cuối câm

dumb terminal, mute, silent discharge

trạm đầu cuối câm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

dumb terminal

terminal không thông minh Thiết bị vào/ra máy tính không có khỏ năng xử lý hoặc tạo khuôn dữ liệu và do vậy hoàn toàn phụ thuộc vào máy tính chính khi thực hiện những hoạt động đó.