Việt
trạm đầu cuối câm
đầu cuô'i không thõng minh
đầu cuối không thông minh
Anh
dumb terminal
mute
silent discharge
conversational terminal
Đức
nicht programmierbare Datenstation
Datenstation für die Dialogfernverarbeitung
Dialogstation
Dialogstation ohne eigene Intelligenz
Pháp
terminal léger
conversational terminal,dumb terminal /IT-TECH/
[DE] Datenstation für die Dialogfernverarbeitung; Dialogstation; Dialogstation ohne eigene Intelligenz
[EN] conversational terminal; dumb terminal
[FR] terminal léger
nicht programmierbare Datenstation //M_TÍNH/
[EN] dumb terminal
[VI] đầu cuối không thông minh
đầu cuô' i không thõng minh
dumb terminal, mute, silent discharge
terminal không thông minh Thiết bị vào/ra máy tính không có khỏ năng xử lý hoặc tạo khuôn dữ liệu và do vậy hoàn toàn phụ thuộc vào máy tính chính khi thực hiện những hoạt động đó.