TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạm đầu cuối câm

trạm đầu cuối câm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trạm đầu cuối câm

dumb terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silent discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dumb terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dumb terminal, mute, silent discharge

trạm đầu cuối câm

dumb terminal

trạm đầu cuối câm

 dumb terminal

trạm đầu cuối câm

 dumb terminal /toán & tin/

trạm đầu cuối câm