Việt
đối số giả
đối số hình thức
đóì sò giả
dối sô hình thức
Anh
dummy argument
dummy parameter
formal parameter
parameter
Đức
Formalparameter
Hilfsargument
formaler Parameter
Pháp
paramètre fictif
paramètre formel
dummy argument,dummy parameter,formal parameter,parameter /IT-TECH/
[DE] Formalparameter; Hilfsargument; formaler Parameter
[EN] dummy argument; dummy parameter; formal parameter; parameter
[FR] paramètre fictif; paramètre formel
đóì sò giả, dối sô hình thức
đối số già Biến xuất hiện trong đ|nh nghĩa macro hoặc hàm vốn sẽ được thay thế bằng một đ|a chi trong thời gian gọi.