TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duodecimal system

hệ thập nhị phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

duodecimal system

duodecimal system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

duodecimal system

Duodezimalsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Duodezimalsystem /nt/TOÁN/

[EN] duodecimal system

[VI] hệ thập nhị phân

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DUODECIMAL SYSTEM

hệ thống thập nhị phân víột hệ thống dựa trên 12 đơn vị, ví dụ 12 inch = 1 foot Người Balilon trước đây đã dùng hệ thống này, no' rất lỉnh hoạt về tính toán vì 12 chia hết cho 2, 3, 4 và 6. Dứng về quan điểm toán học no' co' thể hơn hệ thống thập phân (decimal) (10 chi có thể chia hết cho 2 và 5.) dựa trên việc đếm trên 10 đầu ngón tay: hệ thập phân này đã được thiết lập vững chắc thời đê' chê' La Mã. Nhưng do máy tính " số" (là máy tính hệ nhị phân binary) có bàn phím dựa trên hệ thập phân nên hệ thập nhị hàu như khó tồn tại nữa, chi trừ đê’ đo thời gian hay do góc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

duodecimal system /toán & tin/

hệ thập nhị phân