Việt
hệ thập nhị phân
Anh
duodecimal system
duodecimal systemhệ
hệ
Đức
Duodezimalsystem
duodezimal
duodezimal /(Adj.)/
(thuộc) hệ thập nhị phân;
Duodezimalsystem /das (o. P1.)/
hệ thập nhị phân;
Duodezimalsystem /nt/TOÁN/
[EN] duodecimal system
[VI] hệ thập nhị phân
duodecimal systemhệ,hệ
duodecimal system /toán & tin/