TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dynamic balancing

sự cân bằng động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cán bằng động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cân bằng động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dynamic balancing

dynamic balancing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dynamic equilibrium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dynamic balancing

dynamisches Auswuchten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamische Auswuchtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamischer Ausgleich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dynamic balancing

équilibrage dynamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamic balancing, dynamic equilibrium

sự cân bằng động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamische Auswuchtung /f/CNSX/

[EN] dynamic balancing

[VI] sự cân bằng động

dynamischer Ausgleich /m/VTHK/

[EN] dynamic balancing

[VI] sự cân bằng động

dynamisches Auswuchten /nt/VTHK/

[EN] dynamic balancing

[VI] sự cân bằng động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dynamic balancing

[DE] dynamisches Auswuchten

[EN] dynamic balancing

[FR] équilibrage dynamique

dynamic balancing /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] dynamisches Auswuchten

[EN] dynamic balancing

[FR] équilibrage dynamique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dynamic balancing

cân bằng động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dynamic balancing

sự cán bằng động