TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cân bằng động

cân bằng động

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cân bằng động

dynamic equilibrium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 dynamic balancing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamic balancing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mobile equilibrium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Rad ist dynamisch ausgewuchtet.

Bánh xe được cân bằng động.

Kurbelwellen müssen dynamisch ausgewuchtet werden.

Trục khuỷu phải được cân bằng động.

Dynamische Unwucht (Bild 4).

Sự mất cân bằng động (Hình 4).

Auswuchten – dynamisch (Bild 1, S. 527).

Cân bằng động (Hình 1, trang 527).

Auswirkungen von dynamischer Unwucht

Ảnh hưởng của sự mất cân bằng động

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dynamic balancing

cân bằng động

dynamic equilibrium

cân bằng động

mobile equilibrium

cân bằng động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dynamic balancing

cân bằng động

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dynamic equilibrium

cân bằng động