Việt
cân bằng động
cân bằng động lực
sự cân bằng động
Anh
dynamic equilibrium
mobile equilibrium
Đức
dynamisches Gleichgewicht
Pháp
équilibre dynamique
dynamic equilibrium, mobile equilibrium
dynamic equilibrium /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] dynamisches Gleichgewicht
[EN] dynamic equilibrium
[FR] équilibre dynamique