TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eagle

chim đại bàng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Chim ưng .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

eagle

eagle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

eagle

Adler

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Eagle

Chim ưng (tiêu biểu cho thần Zeus của đạo Hi-lạp).

Từ điển pháp luật Anh-Việt

eagle

(Mỹ) dồng mười đô la bằng vàng - double - eagle : đồng hai mươi đôla bằng vàng.

Tự điển Dầu Khí

eagle

o   eagle, một loại kaolin ở Georgia, Mỹ

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

eagle

[DE] Adler

[EN] eagle

[VI] chim đại bàng