Việt
chim đại bàng
đại bàng con
đại bàng.
chim ưng
hình chim đại bàng
tên một vì sao Adler Adler
Anh
eaglet
eagle
Đức
Adler
Adler /t'a:dbr], der; -s, -/
chim đại bàng; chim ưng;
hình chim đại bàng (ở huy hiệu, quốc huy Mỹ V V );
(o Pl ) tên một vì sao (ein Sternbild) Adler (1) Adler (2);
Adler /m -s/
[DE] Adler
[EN] eaglet
[VI] đại bàng con
[EN] eagle
[VI] chim đại bàng