TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adler

chim đại bàng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại bàng con

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đại bàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chim ưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình chim đại bàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên một vì sao Adler Adler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

adler

eaglet

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

eagle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

adler

Adler

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Adler /t'a:dbr], der; -s, -/

chim đại bàng; chim ưng;

Adler /t'a:dbr], der; -s, -/

hình chim đại bàng (ở huy hiệu, quốc huy Mỹ V V );

Adler /t'a:dbr], der; -s, -/

(o Pl ) tên một vì sao (ein Sternbild) Adler (1) Adler (2);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Adler /m -s/

đại bàng.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Adler

[DE] Adler

[EN] eaglet

[VI] đại bàng con

Adler

[DE] Adler

[EN] eagle

[VI] chim đại bàng