Việt
đại bàng con
đại bàng '
con đại bàng ~
chim bằng
chim
ưng
đại bàng
Anh
eaglet
Đức
Adler
Konigsadler
Kaiseradler
Aar
Aar /[a:r], der; -[e]s, -e (dichter, veraltet)/
chim bằng; chim; ưng; đại bàng (Adler);
Konigsadler /m -s, =/
con] đại bàng (Aquila melanaẽtus L.)' ,
Kaiseradler /m -s, =/
con đại bàng (Aquila melanaẻtus L.)Kaiser
[DE] Adler
[EN] eaglet
[VI] đại bàng con