TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

earphone

ống nghe

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ông nghe

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

óng tai nghe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tai nghe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
circumaural earphone

ống nghe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tai nghe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

earphone

earphone

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
circumaural earphone

circumaural earphone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

earphone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

earphone

Kopfhörer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ohrhörer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Messhörer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
circumaural earphone

Kopfhörer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

earphone

écouteur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earphone /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kopfhörer; Ohrhörer

[EN] earphone

[FR] écouteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ohrhörer /m/VT&RĐ/

[EN] earphone

[VI] tai nghe, ống nghe

Kopfhörer /m/ÂM/

[EN] circumaural earphone, earphone

[VI] ống nghe, tai nghe

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

earphone

óng tai nghe

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

earphone

[DE] Kopfhörer

[VI] ống nghe

[EN] earphone

[FR] écouteur

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

EARPHONE

ống nghe Máy biến náng (transducer) âm-điện đê’ cho một người nghe

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kopfhörer

earphone

Messhörer

earphone

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

earphone

ông nghe