TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tài nghệ

tài nghệ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay nghề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghệ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tai nghe

ống nghe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tai nghe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tai nghe

circumaural earphone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

earphone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tai nghe

Kopfhörer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ohrhörer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tài nghệ

Fertigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gewandheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

■ Geschicklichkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Handwerkertum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kunst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schutzmaßnahmendienen ausschließlich der Gesundheit der Mit-arbeiter z. B. das Tragen besonderer Schutzbril-len für Schleif- und Schweißarbeiten, Gehörschutz in Arbeitsbereichen mit Geräuschpegel> 90 dB (Bild 3).

Các biện pháp bảo vệ chủ yếu cho sứckhỏe của các công nhân, thí dụ: mang kínhbảo vệ m ắt đặc biệt khi gia công mài và hàn,mang bảo vệ tai nghe trong phạm vi côngviệc với mức độ tiếng ô'n > 90 dB (Hình 3).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Schwarze Kunst

[sự] dấy âm binh làm ma

die heimliche Kunst

phép phù thủy, pháp thuật, yêu thuật, ma thuật; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handwerkertum /n -(e)s/

tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề.

Kunst /f =, Künste/

f =, Künste 1. nghệ thuật, mĩ thuật; Akademie der Künste học viện mĩ thuật, trưòng cao đẳng mĩ thuật; 2. [sự, trình độ] lành nghề, tài nghệ, bản lĩnh; die Schwarze Kunst [sự] dấy âm binh làm ma thuật; die heimliche Kunst phép phù thủy, pháp thuật, yêu thuật, ma thuật; Kunst

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kopfhörer /der/

ống nghe; tai nghe (của đài, điện thoại );

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kopfhörer /m/ÂM/

[EN] circumaural earphone, earphone

[VI] ống nghe, tai nghe

Ohrhörer /m/VT&RĐ/

[EN] earphone

[VI] tai nghe, ống nghe

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tài nghệ

Fertigkeit f, Gewandheit f, ■ Geschicklichkeit f.