TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tài nghệ

tài nghệ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay nghề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghệ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tài nghệ

Fertigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gewandheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

■ Geschicklichkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Handwerkertum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kunst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Schwarze Kunst

[sự] dấy âm binh làm ma

die heimliche Kunst

phép phù thủy, pháp thuật, yêu thuật, ma thuật; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handwerkertum /n -(e)s/

tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề.

Kunst /f =, Künste/

f =, Künste 1. nghệ thuật, mĩ thuật; Akademie der Künste học viện mĩ thuật, trưòng cao đẳng mĩ thuật; 2. [sự, trình độ] lành nghề, tài nghệ, bản lĩnh; die Schwarze Kunst [sự] dấy âm binh làm ma thuật; die heimliche Kunst phép phù thủy, pháp thuật, yêu thuật, ma thuật; Kunst

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tài nghệ

Fertigkeit f, Gewandheit f, ■ Geschicklichkeit f.