Việt
bộ dò điện rò vào đất
bộ chỉ thị điện rò xuống đất
Anh
earth detector
ground detector
earth leakage indicator
ground leakage indicator
Đức
Erdschlussanzeiger
Erdschlußprüfer
Pháp
indicateur de pertes à la terre
Erdschlußprüfer /m/KT_ĐIỆN/
[EN] earth detector (Anh), ground detector (Mỹ), earth leakage indicator (Anh), ground leakage indicator (Anh)
[VI] bộ dò điện rò vào đất, bộ chỉ thị điện rò xuống đất
earth detector /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Erdschlussanzeiger
[EN] earth detector
[FR] indicateur de pertes à la terre