Isolationsprüfer /m/KT_ĐIỆN/
[EN] earth leakage indicator (Anh), ground leakage indicator (Anh)
[VI] bộ chỉ báo rò vào đất, bộ thử rò đất
Erdschlußprüfer /m/KT_ĐIỆN/
[EN] earth detector (Anh), ground detector (Mỹ), earth leakage indicator (Anh), ground leakage indicator (Anh)
[VI] bộ dò điện rò vào đất, bộ chỉ thị điện rò xuống đất