Việt
bộ chỉ báo rò vào đất
bộ thử rò đất
Anh
ground leakage indicator
earth leakage indicator
Đức
Isolationsprüfer
Isolationsprüfer /m/KT_ĐIỆN/
[EN] earth leakage indicator (Anh), ground leakage indicator (Anh)
[VI] bộ chỉ báo rò vào đất, bộ thử rò đất
earth leakage indicator /điện lạnh/
ground leakage indicator /điện lạnh/
earth leakage indicator, ground leakage indicator /điện/