TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

earth leak

sự rò điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ rò xuống đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rò xuống đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

earth leak

earth leak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leakage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth leak

sự rò điện

earth leak

chỗ rò xuống đất

earth leak

sự rò xuống đất

earth leak, leakage

sự rò xuống đất