Việt
dòng điện rò xuống đất
dòng điện rò vào đất
Anh
earth leakage current
ground leakage current
Đức
Erdkriechstrom
Erdschlußstrom
Erdkriechstrom /m/ĐIỆN/
[EN] earth leakage current (Anh), ground leakage current (Mỹ)
[VI] dòng điện rò vào đất
Erdschlußstrom /m/ĐIỆN/
[VI] dòng điện rò xuống đất