TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng điện rò xuống đất

dòng điện rò xuống đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dòng điện rò xuống đất

earth leakage current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ground leakage current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 earth leakage current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground leakage current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dòng điện rò xuống đất

Erdschlußstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdschlußstrom /m/ĐIỆN/

[EN] earth leakage current (Anh), ground leakage current (Mỹ)

[VI] dòng điện rò xuống đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth leakage current

dòng điện rò xuống đất

ground leakage current

dòng điện rò xuống đất

 earth leakage current, ground leakage current /điện/

dòng điện rò xuống đất