Việt
thể dạng đất
đất
chứa đất
Anh
earthy
Đức
erdig
Pháp
terre
earthy /INDUSTRY-CHEM/
[DE] erdig
[EN] earthy
[FR] terre
earthy /TECH/
(thuộc) đất ; chứa đất
['ə:ɵi]
o thể dạng đất, (thuộc) đất
Khoáng vật ánh mờ; Đá có dạng đất.