TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

echo sounding

sona

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ thăm dò bằng tín dội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

echo sounding

echo sounding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ultrasonic sounding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

echo sounder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sonar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

echo sounding

Ultraschallotung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Echolot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

echo sounding

sondage ultrasonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Echolot /nt/VT_THUỶ/

[EN] echo sounder, echo sounding, sonar

[VI] sona, bộ thăm dò bằng tín dội

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

echo sounding,ultrasonic sounding /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ultraschallotung

[EN] echo sounding; ultrasonic sounding

[FR] sondage ultrasonique