Việt
sự thăm dò bằng siêu âm
dò bằng siêu âm
Anh
ultrasonic sounding
echo sounding
Đức
Ultraschallortung
Ultraschallotung
Ultraschallprüfung
Pháp
sondage ultrasonique
echo sounding,ultrasonic sounding /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ultraschallotung
[EN] echo sounding; ultrasonic sounding
[FR] sondage ultrasonique
ultrasonic (supersonic) sounding (checking)
Ultraschallortung /f/VLD_ĐỘNG/
[EN] ultrasonic sounding
[VI] sự thăm dò bằng siêu âm