ectocochlia
(phụ lớp ) vỏ ngoài, Ectôcchlia ectoplasm ~ ectoplasma, ngoại chất ectosolenian ~ có miệng ngoài ectropite ~ ectropit edaphic ~ (thuộc) đất , thổ nhưỡng edạphology ~ thổ nhưỡng học edaphon ~ khu hệ động vật đất trồng edaphophyte ~ thực vật (đất trồng, thổ nhưỡng)