Việt
chụp có gờ
trục lăn mép
Anh
edge bowl
bowl
Đức
Kantenwalze
Bortenhalter
Bortenkühler
Schale
Pháp
bol
coupelle
bowl,edge bowl /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Bortenhalter; Bortenkühler; Schale
[EN] bowl; edge bowl
[FR] bol; coupelle
Kantenwalze /f/SỨ_TT/
[EN] edge bowl
[VI] trục lăn mép