Việt
khe nứt ở rìa
vết nứt rìa
vết nứt biên
vết nứt cạnh
Anh
edge crack
edge fracture
Đức
Kantenriss
Einlauf
Pháp
amorce
langue
fissure du bord
Kantenriß /m/SỨ_TT/
[EN] edge crack, edge fracture
[VI] vết nứt rìa
edge crack /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Einlauf
[EN] edge crack
[FR] amorce; langue
edge crack /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kantenriss
[FR] fissure du bord
o khe nứt ở rìa