TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

edge effect

hiệu ứng biên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hiệu ứng mép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiệu ứng rìa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiệu ứng bờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hiệu ứng vùng biên/hiệu ứng gần rìa

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

vl. hiệu ứng biên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

edge effect

edge effect

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eberhard effect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

edge effect

Randeffekt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kanteneffekt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

edge effect

effet de bord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kanteneffekt /m/FOTO/

[EN] Eberhard effect, edge effect

[VI] hiệu ứng rìa, hiệu ứng mép

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

edge effect /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Randeffekt

[EN] edge effect

[FR] effet de bord

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

edge effect

hiệu ứng biên

Từ điển toán học Anh-Việt

edge effect

vl. hiệu ứng biên

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Edge effect

Hiệu ứng vùng biên/hiệu ứng gần rìa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

edge effect

hiệu ứng mép

edge effect

hiệu ứng bờ

edge effect

hiệu ứng rìa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

edge effect

hiệu ứng biên