TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu ứng mép

hiệu ứng mép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

hiệu ứng rìa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hiệu ứng mép

edge effect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fringe effect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 gunnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gunwale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Eberhard effect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hiệu ứng mép

Kantenwirkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kanteneffekt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Hiệu ứng mép

Sự nhiễu loạn của từ trường và dòng điện xoáy gây ra ở lân cận vùng có sự thay đổi đột ngột dạng hình học của mẫu thử (mép). Hiệu ứng này thường gây ra việc che khuất sự mất liên tục trong vùng chịu ảnh hưởng của nó. (Hiệu ứng này được gọi là hiệu ứng cuối).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kantenwirkung /f/VTHK/

[EN] fringe effect

[VI] hiệu ứng mép

Kanteneffekt /m/FOTO/

[EN] Eberhard effect, edge effect

[VI] hiệu ứng rìa, hiệu ứng mép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

edge effect

hiệu ứng mép

fringe effect, gunnel, gunwale, limb

hiệu ứng mép