Việt
hằng số đàn hồi
mòđun đàn hổi
môđun đàn hồi
Anh
elastic constant
Đức
elastische Konstante
Elastizitätskonstante
Pháp
constante élastique
elastic constant /ENG-ELECTRICAL/
[DE] elastische Konstante
[EN] elastic constant
[FR] constante élastique
elastische Konstante /f/VLC_LỎNG/
[VI] hằng số đàn hồi
Elastizitätskonstante /f/CT_MÁY, L_KIM/
Elastic constant
elastic constant /điện lạnh/