TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môđun đàn hồi

môđun đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

hệ số đàn hồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

môđun đàn hồi

young's modulus of elasticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

modulus of resilience

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

modulus of elasticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

elastic modulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

elasticity modulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

young's modulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

young modulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of elasticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elastic constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elastic modulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 young's modulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elastic constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coefficient of elasticity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

môđun đàn hồi

Elastizitätsmodul

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3.4.7 Zugprüfung, E-Modul

3.4.7 Thử kéo, môđun đàn hồi

201 Zugprüfung, E-Modul

201 Phương pháp thử kéo, môđun đàn hồi

Für den E-Modul ist eine Prüfgeschwindigkeit von 1 mm pro min vorgeschrieben.

Để đo môđun đàn hồi thì tốc độ bắt buộc là 1 mm/min.

2. Welche Prüfgeschwindigkeit ist für den E-Modul vorgeschrieben.

2. Tốc độ đo môđun đàn hồi E được quy định là bao nhiêu?

Der geringere E-Modul und die Kriechneigung gewährleisten keine hohe Vorspannung über einen längeren Zeitraum.

Môđun đàn hồi thấp và có xu hướng bị rão nên về lâu dài không bảo đảm giữ được độ căng cao sơ bộ.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Elastizitätsmodul

[VI] môđun đàn hồi

[EN] Young' s modulus of elasticity

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Elastic modulus

môđun đàn hồi

modulus of elasticity

môđun đàn hồi

elasticity modulus

môđun đàn hồi

coefficient of elasticity

hệ số đàn hồi, môđun đàn hồi

Từ điển toán học Anh-Việt

modulus of resilience

môđun đàn hồi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

young's modulus of elasticity

môđun đàn hồi

young's modulus

môđun đàn hồi

young modulus

môđun đàn hồi

modulus of resilience

môđun đàn hồi

modulus of elasticity

môđun đàn hồi

elastic modulus

môđun đàn hồi

elasticity modulus

môđun đàn hồi

 coefficient of elasticity, elastic constant, elastic modulus

môđun đàn hồi

elastic modulus

môđun đàn hồi (loại một)

young's modulus

môđun đàn hồi (loại một)

 elastic modulus, young's modulus /cơ khí & công trình/

môđun đàn hồi (loại một)

elastic constant

môđun đàn hồi