Việt
mối nối khuỷu
mô'i nối khuỷu
mối nối khuỷu ống
êke
Anh
elbow joint
knuckle joint
square
Đức
Winkel
Winkel /m/CT_MÁY/
[EN] elbow joint, square
[VI] mối nối khuỷu, êke
elbow joint, knuckle joint /cơ khí & công trình/
mô' i nối khuỷu