Việt
đồng hồ đo điện
máy đo điện
Anh
electric meter
electricity meter
Đức
Stromzähler
Pháp
compteur électrique
electric meter,electricity meter /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Stromzähler
[EN] electric meter; electricity meter
[FR] compteur électrique
đồng hồ đo điện (năng)
electric meter, electricity meter