Việt
máy đo điện
thiết bị đo điện
khí cụ đo điện
Anh
electric meter
electricity meter
electric-measuring apparatus
electrically-measuring instrument
Đức
elektrisches Meßgerät
elektrisches Meßgerät für nichtelektrische Größen
Messungen mit dem Multimeter.
Đo với máy đo điện đa năng.
19.1.7.2 Digital anzeigende Messgeräte
19.1.7.2 Máy đo điện hiển thị số (digital)
Direkte Messung mit dem Ohmmeter.
Đo trực tiếp với ôm kế (máy đo điện trở).
Spannungsmesser
Máy đo điện áp
Spannungsmesser (Voltmeter)
Máy đo điện áp (Vôn kế)
elektrisches Meßgerät /nt/KTA_TOÀN/
[EN] electric-measuring apparatus
[VI] máy đo điện, thiết bị đo điện
elektrisches Meßgerät für nichtelektrische Größen /nt/TH_BỊ/
[EN] electrically-measuring instrument
[VI] khí cụ đo điện, máy đo điện
electric meter, electricity meter, electric-measuring apparatus
Thiết bị giống như một máy đo ampe giờ để đo điện năng và tổng điện năng với thời gian. Tương tự MÁY ĐO CÔNG SUẤT.
An instrument, such as an ampere-hour meter, that measures electrical power and totals its measurement with time. Also, POWER METER.