electric meter /toán & tin/
đồng hồ đếm điện
electric meter /điện lạnh/
đồng hồ đo điện (năng)
electric meter
điện năng kế
electric meter, electricity meter, electricity supply meter
đồng hồ đếm điện
electric meter, electricity meter, electric-measuring apparatus
máy đo điện
Thiết bị giống như một máy đo ampe giờ để đo điện năng và tổng điện năng với thời gian. Tương tự MÁY ĐO CÔNG SUẤT.
An instrument, such as an ampere-hour meter, that measures electrical power and totals its measurement with time. Also, POWER METER.
electric energy meter, electric meter
đồng hồ đo điện
electric energy meter, electric meter, electricity meter, electricity supply meter, meter
điện năng kế