Việt
sun điện
rẽ mạch điện
Anh
electric shunt
shunt
Đức
elektrischer Nebenschluß
Pháp
shunt électrique
electric shunt,shunt /ENG-ELECTRICAL/
[DE] elektrischer Nebenschluß
[EN] electric shunt; shunt
[FR] shunt; shunt électrique
electric shunt /điện lạnh/
electric shunt /vật lý/
electric shunt, shunt /điện lạnh/