TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electric shunt

sun điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rẽ mạch điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

electric shunt

electric shunt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 shunt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shunt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

electric shunt

elektrischer Nebenschluß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

electric shunt

shunt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shunt électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electric shunt,shunt /ENG-ELECTRICAL/

[DE] elektrischer Nebenschluß

[EN] electric shunt; shunt

[FR] shunt; shunt électrique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric shunt /điện lạnh/

sun điện

electric shunt

rẽ mạch điện

electric shunt /vật lý/

rẽ mạch điện

electric shunt, shunt /điện lạnh/

sun điện