Việt
nhiễm điện
điện khí hóa
Chuyền
kích động
làm giật nảy
điện khí hoá
Anh
electrify
Đức
elektrisieren
elektrisieren /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] electrify
[VI] điện khí hóa; nhiễm điện
nhiễm điện, điện khí hoá
Chuyền, nhiễm điện, điện khí hóa, kích động, làm giật nảy