TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electrode

điện cực

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

bản điện cực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

que hàn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điên cực

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

điện cực phụ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

que hàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
 welding electrode

que hàn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

electrode

Electrode

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
oxygen electrode

O2-electrode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxygen electrode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 welding electrode

 electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

electrode

Elektrode

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Sonde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pol

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
oxygen electrode

Sauerstoffelektrode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

electrode

électrode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
oxygen electrode

électrode à oxygène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Điện cực

electrode (of a semiconductor device)

Phần tử dẫn có tiếp xúc điện với chất bán dẫn thực hiện một hoặc nhiều chức năng phát hoặc thu các electron hoặc lỗ trống, hoặc khống chế sự dịch chuyển của chúng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electrode

điện cực; que hàn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

electrode

điện cực, que hàn điện

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

electrode

[DE] Elektrode

[VI] điện cực phụ

[EN] electrode

[FR] électrode

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ELECTRODE

a) diện cực b) que hăn a* Dâu dây dẫn qua đó dòng điện đưa vào hoặc đưa ra một dung dịch điện phàn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Elektrode

electrode

Pol

electrode

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Electrode

Điện cực

Electrode

Điện cực

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

electrode

điện cực Một phần tử đầu cuối trong một mạch điện hoặc thiết bị điện. Các ví dụ về điện cực đặc trưng là : các cực dương trong ắc qui trữ nạp, các cực trong ống điện tử, và các thanh cực cácbon trong đèn hồ quang.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Elektrode

electrode

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Electrode /HÓA HỌC/

Điện cực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrode

bản điện cực

electrode

que hàn điện

 electrode, welding electrode /cơ khí & công trình/

que hàn điện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electrode /SCIENCE/

[DE] Elektrode

[EN] electrode

[FR] électrode

electrode /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Elektrode

[EN] electrode

[FR] électrode

electrode /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Elektrode

[EN] electrode

[FR] électrode

electrode /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Elektrode

[EN] electrode

[FR] électrode

O2-electrode,oxygen electrode /SCIENCE,TECH/

[DE] Sauerstoffelektrode

[EN] O2-electrode; oxygen electrode

[FR] électrode à oxygène

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

electrode

điện cực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonde /f/TV/

[EN] electrode

[VI] điện cực (dò)

Elektrode /f/KT_ĐIỆN, TV, PTN, CƠ, L_KIM, V_LÝ/

[EN] electrode

[VI] điện cực

Elektrode /f/ĐIỆN/

[EN] electrode, plate

[VI] điện cực, bản điện cực

Tự điển Dầu Khí

electrode

[i'lektroud]

o   điện cực

Một trong hai đầu nối ra của một nguồn điện, ví dụ một acquy. Cực dương là anot, còn cực âm là catot.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Electrode

điện cực

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Elektrode

[EN] electrode

[VI] Điện cực

Từ điển Polymer Anh-Đức

electrode

Elektrode

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

electrode /n/ELECTRO-PHYSICS/

electrode

điện cực

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

electrode

điên cực

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Electrode

[DE] Elektrode

[EN] Electrode

[VI] điện cực