Việt
thiết bị điện tử
thiết bị electron
Anh
electron device
Đức
Elektronenapparatur
Elektronengerät
Elektronenapparatur /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electron device
[VI] thiết bị điện tử
Elektronengerät /nt/KT_ĐIỆN/
thiết bị điện tử Thiết bj trong đó sự dẫn điện chù yếu do các electron chuyền động qua chân không, chất khí hoặc chất bán dẫn, như ờ điot tỉnh thề, đèn điện tử, tranzito hoặc bộ chinh lưu selen.