TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị điện tử

thiết bị điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

linh kiện diện tử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thiết bị điện tử

electronic device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electron device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 electron device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electronic apparatus

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

electronic equipment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiết bị điện tử

elektronische Apparate

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Elektronenapparatur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektronengerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektronisches Gerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektronik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

thiết bị điện tử

appareil électronique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei reicht die Palette der Möglichkeiten von einfachen handwerklichen Verfahren bis zu präzisen elektronischen Geräten mit Computerauswertung.

Như thế cómột loạt các khả năng, từ các phương pháp thủcông đơn giản đến các thiết bị điện tử chính xácvới đánh giá bằng máy vi tính.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electronic device

thiết bị điện tử, linh kiện diện tử

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elektronik /[elek'tro:nik], die; -, -en/

thiết bị điện tử;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektronenapparatur /f/KT_ĐIỆN/

[EN] electron device

[VI] thiết bị điện tử

Elektronengerät /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] electron device

[VI] thiết bị điện tử

elektronisches Gerät /nt/Đ_TỬ/

[EN] electronic equipment

[VI] thiết bị điện tử

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thiết bị điện tử

[DE] elektronische Apparate

[VI] thiết bị điện tử

[EN] electronic apparatus

[FR] appareil électronique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electronic device

thiết bị điện tử

electron device

thiết bị điện tử

 electron device, electronic device

thiết bị điện tử