Việt
linh kiện điện tử
thiết bị điện tử
dụng cụ điện tử
linh kiện diện tử
thành phần điện tử
Anh
electronic device
electronic component
Đức
elektronisches Bauelement
Datenträger
Pháp
support électronique
dispositif électronique
elektronisches Bauelement /nt/Đ_TỬ/
[EN] electronic component, electronic device
[VI] linh kiện điện tử, thành phần điện tử
electronic device /IT-TECH/
[DE] Datenträger
[EN] electronic device
[FR] support électronique
electronic device /ENG-ELECTRICAL/
[DE] elektronisches Bauelement
[FR] dispositif électronique
thiết bị điện tử, linh kiện diện tử