elektronisches Bauelement /nt/Đ_TỬ/
[EN] electronic component, electronic device
[VI] linh kiện điện tử, thành phần điện tử
elektronisches Bauelement /nt/CNH_NHÂN/
[EN] electronic instrument module
[VI] mođun khí cụ điện tử
elektronisches Bauelement /nt/CƠ/
[EN] chip
[VI] chip
elektronisches Bauelement /nt/V_THÔNG/
[EN] electronic component
[VI] thành phần điện tử, linh kiện điện tử