TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linh kiện điện tử

Linh kiện điện tử

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thành phần điện tử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

linh kiện điện tử

electronic component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electronic device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electronic components

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 electronic component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

linh kiện điện tử

Elektronische Bauelemente

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

elektronisches Bauelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektronisches Bauteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

19.1.17 Elektronische Bauelemente

19.1.17 Những linh kiện điện tử

Sicherung Leistungselektronik

Cầu chì linh kiện điện tử công suất

Temperaturen der Drehfeldmaschine und der Leistungselektronik

Nhiệt độ của máy điện cảm ứng và của linh kiện điện tử công suất

Bei der Herstellung von elektronischen Bauele­ menten, z.B. Dioden, Transistoren, werden Halb­ leiterwerkstoffe verwendet.

Những linh kiện điện tử, thí dụ điôt, transistor, được chế tạo từ vật liệu bán dẫn.

Sie werden zur Verhinderung hoher Überspannungen, z.B. an elektronischen Bauele­ menten eingesetzt.

Chúng được dùng để ngăn chặn sự quá áp, thí dụ trong những linh kiện điện tử.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektronisches Bauelement /nt/Đ_TỬ/

[EN] electronic component, electronic device

[VI] linh kiện điện tử, thành phần điện tử

elektronisches Bauelement /nt/V_THÔNG/

[EN] electronic component

[VI] thành phần điện tử, linh kiện điện tử

elektronisches Bauteil /nt/M_TÍNH/

[EN] electronic component

[VI] thành phần điện tử, linh kiện điện tử

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electronic component

thành phần điện tử, linh kiện điện tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electronic component

linh kiện điện tử

electronic device

linh kiện điện tử

 electronic component /điện/

linh kiện điện tử

 electronic device /điện/

linh kiện điện tử

 electronic component

linh kiện điện tử

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Elektronische Bauelemente

[EN] electronic components

[VI] Linh kiện điện tử