Việt
bộ ngắt quãng điện tử
Anh
electronic chopper
electric chopper
Đức
Fotozellenzerhacker
lichtelektrischer Zerhacker
Fotozellenzerhacker /m/Đ_TỬ/
[EN] electronic chopper
[VI] bộ ngắt quãng điện tử
lichtelektrischer Zerhacker /m/Đ_TỬ/
electronic chopper /điện tử & viễn thông/
electronic chopper, electric chopper /điện lạnh/