TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ ngắt quãng điện tử

bộ ngắt quãng điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ ngắt quãng điện tử

electronic chopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 electric chopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic chopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ ngắt quãng điện tử

Fotozellenzerhacker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lichtelektrischer Zerhacker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fotozellenzerhacker /m/Đ_TỬ/

[EN] electronic chopper

[VI] bộ ngắt quãng điện tử

lichtelektrischer Zerhacker /m/Đ_TỬ/

[EN] electronic chopper

[VI] bộ ngắt quãng điện tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electronic chopper /điện tử & viễn thông/

bộ ngắt quãng điện tử

electronic chopper, electric chopper /điện lạnh/

bộ ngắt quãng điện tử

 electronic chopper /điện tử & viễn thông/

bộ ngắt quãng điện tử

 electronic chopper /xây dựng/

bộ ngắt quãng điện tử

electronic chopper

bộ ngắt quãng điện tử

 electronic chopper

bộ ngắt quãng điện tử