Việt
người sử dụng lao động
Chủ nhân
chủ công trình gửi để báo
Anh
employer
Address for Notes
employer :
Đức
Arbeitgeber
Address for Notes,Employer
Address for Notes,Employer /xây dựng/
chủ nhân, người mướn nhân cõng làm việc cho mình - employer and his agent - người úy thác và người dại diện cho mình - employer’s liability - trách nhiệm dân sự cùa chù nhãn.
[EN] employer
[VI] người sử dụng lao động, chủ nhân
Người sử dụng lao động
Employer
One who uses or engages the services of other persons for pay.