Emulgiermittel /nt/CN_HOÁ, CNH_NHÂN/
[EN] emulsifier
[VI] chất tạo nhũ tương, chất nhũ tương hoá
Emulgiermittel /nt/CNT_PHẨM, GIẤY/
[EN] emulsifier
[VI] chất tạo nhũ tương, chất nhũ tương hoá
Emulgator /m/CN_HOÁ, CNH_NHÂN, C_DẺO, CNT_PHẨM, GIẤY, B_BÌ/
[EN] emulsifier, emulsifying agent
[VI] chất nhũ tương hoá, chất tạo nhũ tương
Emulgiermittel /nt/C_DẺO/
[EN] emulsifier, emulsifying agent
[VI] chất tạọ nhũ tương, chất nhũ tương hoá