Việt
Chất nhũ tương hóa
chất nhũ hóa
Anh
stabilizer
emulsifier
emulsifying agent
chất nhũ tương hóa, chất nhũ hóa
stabilizer /xây dựng/
chất nhũ tương hóa
stabilizer /hóa học & vật liệu/
Chất lỏng khi tương tác với chất dầu tạo thành chất có thể rửa sạch bằng nước.