TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất nhũ tương hóa

Chất nhũ tương hóa

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất nhũ hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất nhũ tương hóa

 stabilizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emulsifier

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

emulsifying agent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

emulsifier

chất nhũ tương hóa, chất nhũ hóa

emulsifying agent

chất nhũ tương hóa, chất nhũ hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stabilizer /xây dựng/

chất nhũ tương hóa

 stabilizer

chất nhũ tương hóa

 stabilizer /hóa học & vật liệu/

chất nhũ tương hóa

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Chất nhũ tương hóa

Chất lỏng khi tương tác với chất dầu tạo thành chất có thể rửa sạch bằng nước.